lỗi
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 50
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 49
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 46
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 48
  • JUser: :_load: Không thể nạp user với ID: 47

Hướng dẫn khắc phục lỗi Windows không khởi động được

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Rating 0.00 (0 Votes)

Nếu nhìn thấy máy tính Windows của bạn hiển thị thông báo lỗi trước khi load vào hệ điều hành Windows, rất có thể Boot Sector trên phân vùng hệ thống của bạn đã bị lỗi, bị hỏng hoặc bị thiếu các tập tin. Trong bài viết dưới đây Quản trị mạng sẽ giới thiệu và hướng dẫn cho bạn một số giải pháp cũng như các bước thực hiện để khắc phục lỗi Windows không khởi động được.

Lỗi Windows không khởi động được

1. Boot Sector và Master Boot Record là gì?

Boot sector là một phần nhỏ nằm ở đầu phân vùng ổ đĩa cứng, và được tạo ra mỗi khi bạn format ổ đĩa. Boot sector có chứa một số mã code và dữ liệu hỗ trợ BIOS chuyển vùng kiểm soát quá trình Windows.

Ngoài ra Boot sector cũng chứa cả Master Boot Record (MBR). Master Boot Record (MBR) có chứa Disk Signature, Partition Table cho ổ đĩa và một phần mã code nhỏ có tên gọi Master Boot.

Khi một máy tính khởi động, quá trình mở máy sẽ được BIOS thực hiện. Sau đó BIOS sẽ load mã Master Boot vào RAM của máy tính và thực hiện quá trình khởi động.

Mã Master Boot quét Partition table, xác định phân vùng kích hoạt, load một bản sao Boot Sector vào RAM của máy tính và thực hiện quá trình khởi động. Nó được gọi là quá trình BootStrapping (tự thân vận động), cho phép các bit đầu tiên của mã code Windows bắt đầu load.

Boot sector có thể bị lỗi khi các phần khác trên ổ đĩa cứng bị lỗi - chẳng hạn như lỗi thiếu tập tin, lỗi tập tin hỏng và thậm chí là các lỗi vật lý. Quá trình khởi động Windows bị thất bại thường xảy ra sau khi bạn nhìn thấy thông tin BIOS trước khi Windows khởi động thực sự vào.

Một số thông báo lỗi mà bạn sẽ nhìn thấy như:

  • Error loading operating system
  • Missing operating system
  • Reboot and select proper boot device
  • Invalid partition table
  • Bootmgr is missing
  • FATAL: No bootable medium found! System halted

Nếu nhìn thấy bất kỳ một trong số các lỗi trên xuất hiện, đồng nghĩa với việc máy tính Windows của bạn không thể khởi động được và bạn sẽ phải nhờ đến sự hỗ trợ của Windows Recovery Environment để sửa lỗi.

Lưu ý:

Nếu máy tính của bạn khởi động, load được biểu tượng Windows, nhưng sau đó bị lỗi thì đây không phải là lỗi Windows không khởi động được. Thay vào đó bạn thử áp dụng cách khởi động máy tính Windows của mình ở chế độ Safe Mode để khắc phục lỗi. Thực hiện System Restore là ý tưởng tuyệt vời để khắc phục lỗi.

2. Khởi động từ Windows Installation Media hoặc Recovery Partition

Bước đầu tiên bạn phải thực hiện là khởi động máy tính Windows vào Windows Recovery Environment. 

Có thể máy tính của bạn có một phân vùng khôi phục đặc biệt cho phép bạn khởi động vào Windows Recovery Environment mà không cần sử dụng ổ đĩa.

Nếu máy tính của bạn không có phân vùng khôi phục hoặc bạn không chắc chắn cách truy cập phân vùng khôi phục đó, khi đó bạn có thể khởi động máy tính của mình bằng cách sử dụng ổ đĩa DVD hoặc ổ USB có chứa trình cài đặt Windows.

Nếu khởi động máy tính của bạn bằng cách sử dụng ổ cài đặt, click chuột cho đến khi nhìn thấy cửa sổ Windows Setup, sau đó click chọn link Repair your computer. Nếu khởi động máy tính từ phân vùng khôi phục (Recovery Partition) hoặc Repair Disc, giao diện cửa sổ thiết lập sẽ khác một chút.

Chọn link Repair your computer

Windows sẽ load Recovery Environment. Trên cửa sổ đầu tiên click chọn tùy chọn Troubleshoot.

Chọn Troubleshoot

Lúc này trên màn hình sẽ xuất hiện cửa sổ Advanced Options, tại đây có các tùy chọn mà bạn sẽ phải sử dụng để khắc phục lỗi.

Cửa sổ Advanced Options

Lưu ý rằng nếu đang sử dụng Windows 7, giao diện cửa sổ sẽ khác một chút, nhưng tên các tùy chọn thì giống nhau.

Giao diện trên Windows 7

3. Automatic Repair Startup Repair

Trong hầu hết trường hợp bạn nên thiết lập Windows Automatic Repair Startup (tự động sửa chữa). Tính năng này không chỉ sửa các lỗi liên quan đến Master Boot Record hoặc tạo lại Boot Sector mà nó còn quét và khắc phục các lỗi khởi động phổ biến thường xảy ra.

Trên cửa sổ Advanced Options, tìm và click chọn Startup Repair.

Chọn Startup Repair

Cửa sổ tiếp theo sẽ hiển thị tất cả các phiên bản hệ điều hành được phát hiện trên máy tính của bạn, thậm chí nếu chỉ có một hệ điều hành được cài đặt. Nhiệm vụ của bạn là click vào hệ điều hành mà bạn muốn sửa chữa.

Chọn hệ điều hành mà bạn muốn sửa chữa

Windows sẽ bắt đầu quá trình kiểm tra các lỗi liên quan đến quá trình khởi động và cố gắng khắc phục các lỗi này.

Quá trình kiểm tra lỗi

Khi quá trình hoàn tất, Windows sẽ thông báo cho bạn biết quá trình sửa chữa các lỗi thành công. Hoặc bạn sẽ được nhận tùy chọn để khởi động lại máy tính Windows của mình hoặc quay trở lại cửa sổ Advanced Options.

Hoàn tất quá trình

Nếu Windows không thể tự động sửa chữa các lỗi trên máy tính, bạn có thể thử sửa chữa Master Boot Record hoặc tích hợp lại Boot Sector bằng tay trên Command Prompt.

4. Sửa chữa Master Boot Record từ Command Prompt

Nếu muốn sửa chữa các lỗi bằng tay hoặc Automatic Repair bị lỗi, và bạn chắc chắn một điều rằng lỗi xảy ra là do Master Boot Record hoặc Boot Sector, khi đó bạn có thể nhờ đến Command Prompt để khắc phục lỗi nhanh chóng.

Trên cửa sổ Advanced Options, click chọn Command Prompt.

Chọn Command Prompt

Trên cửa sổ Command Prompt bạn sẽ sử dụng lệnh bootrec và một số tùy chọn hữu ích để khắc phục lỗi khởi động Windows.

Để khôi phục (restore) Master Boot Record, nhập câu lệnh dưới đây vào cửa sổ Command Prompt rồi nhấn Enter. Lệnh này để ghi một hệ điều hành Windows mới tương thích với Master Boot Record (dựa trên nền tảng bất kỳ phiên bản Windows nào mà bạn đang sử dụng) để Boot Sector không cần phải ghi đè lên Partition Table đang tồn tại.

bootrec /fixmbr

Lệnh khôi phục Master Boot Record

Để ghi một Boot Sector mới cho toàn bộ phân vùng hệ thống, bạn nhập câu lệnh dưới đây vào rồi nhấn Enter:

bootrec /fixboot

Lệnh ghi một Boot Sector mới cho toàn bộ phân vùng hệ thống

Lệnh này để ghi đè lên các Partition Table hiện tại và do đó trong một số trường hợp nó có thể gây ra lỗi nếu bạn thiết lập khởi động nhiều hệ điều hành. Nó không ghi đè lên bất kỳ dữ liệu nào trên các phân vùng thực, nhưng bạn có thể phải cấu hình tùy chọn multi-boot sau khi sử dụng lệnh trên.

Câu lệnh trên cực kỳ hữu ích trong trường hợp nếu bạn nghi ngờ Boot Sector bị ghi đè bởi cài đặt hệ điều hành khác hoặc malware (các chương trình độc hại), hoặc nếu bạn nghi ngờ Boot Sector bị lỗi.

Và tất nhiên, công cụ Bootrec cũng cung cấp một số tùy chọn cao cấp khác. Bạn có thể nhập lệnh dưới đây để xem thêm nhiều tùy chọn khác mà lệnh hỗ trợ:

bootrec /?

5. Các bước thực hiện sau khi khôi phục

Sau khi khôi phục thành công và máy tính Windows của bạn có thể khởi động bình thường, tiếp theo bạn nên thực hiện thêm một số bước dưới đây.

Bước đầu tiên là chạy tiện ích Check Disk để quét và kiểm tra tính toàn vẹn của các tập tin hệ thống và ổ đĩa cứng. Nguyên nhân gây ra lỗi Windows không thể khởi động được có thể là do các lỗi vật lý trên ổ đĩa cứng của bạn.

Bước thứ hai là sử dụng tiện ích System File Checker để quét và sửa các tập tin hệ thống bị lỗi. Và như đã đề cập nguyên nhân gây ra lỗi có thể là do các tập tin hệ thống bị lỗi. Tiện ích System File Checker là giải pháp tuyệt vời để tìm, phát hiện và sửa các lỗi đó.

Tham khảo thêm một số bài viết dưới đây:

Chúc các bạn thành công!

Nguồn: Quan Tri Mang